Có 4 kết quả:
絕技 jué jì ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧˋ • 絕跡 jué jì ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧˋ • 绝技 jué jì ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧˋ • 绝迹 jué jì ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consummate skill
(2) supreme feat
(3) tour-de-force
(4) stunt
(2) supreme feat
(3) tour-de-force
(4) stunt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be eradicated
(2) to vanish
(3) extinct
(4) to break off relations
(2) to vanish
(3) extinct
(4) to break off relations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consummate skill
(2) supreme feat
(3) tour-de-force
(4) stunt
(2) supreme feat
(3) tour-de-force
(4) stunt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be eradicated
(2) to vanish
(3) extinct
(4) to break off relations
(2) to vanish
(3) extinct
(4) to break off relations
Bình luận 0